Phiên âm : yù bàng xiāng zhēng, yú rén huò lì.
Hán Việt : duật bạng tương tranh, ngư nhân hoạch lợi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻雙方爭持不下, 而使第三者獲利。參見「鷸蚌相持, 漁人得利」條。《冷眼觀》第二○回:「好在是他們抱的兒子當兵不肉疼, 苦有大家來吃, 便宜只是幾個少數人去討, 這不同鷸蚌相爭, 漁翁獲利嗎?」